Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biểu mô
  2. biểu mẫu
  3. biểu ngữ
  4. biểu quyết
  5. biểu sinh
  6. biểu tình
  7. biểu tấu
  8. biểu thức
  9. biểu thức đại số
  10. biểu thị
  11. biểu thuế
  12. biểu tượng
  13. biện
  14. biện bác
  15. biện bạch
  16. biện chứng
  17. biện chứng pháp
  18. biện giải
  19. biện hộ
  20. biện lý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biểu thị

verb

  • To show, to display
    • biểu thị quyết tâm: to show resolution
    • biểu thị thái độ: to display one's attitude