Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biệt lệ
  2. biệt ly
  3. biệt ngữ
  4. biệt nhãn
  5. biệt phái
  6. biệt số
  7. biệt tài
  8. biệt tích
  9. biệt tự
  10. biệt tịch
  11. biệt tăm
  12. biệt tăm biệt tích
  13. biệt thức
  14. biệt thự
  15. biệt thị
  16. biệt tin
  17. biệt vô âm tín
  18. biệt xứ
  19. bin-đinh
  20. binh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biệt tịch

  • isolate oneself; isolated; separately