Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. beng
  2. beng beng
  3. beo
  4. beo béo
  5. bi
  6. bi ai
  7. bi đát
  8. bi đông
  9. bi ba bi bô
  10. bi bô
  11. bi ca
  12. bi cảm
  13. bi chí
  14. bi hài kịch
  15. bi hùng
  16. bi hoan
  17. bi hoài
  18. bi kí
  19. bi kí học
  20. bi kịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bi bô

verb

  • To lisp
    • trẻ bi bô với mẹ: the child lisped with its mother
    • bi ba bi bô: to lisp incessantly