Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ben
  2. ben-tô-nít
  3. ben-zen
  4. beng
  5. beng beng
  6. beo
  7. beo béo
  8. bi
  9. bi ai
  10. bi đát
  11. bi đông
  12. bi ba bi bô
  13. bi bô
  14. bi ca
  15. bi cảm
  16. bi chí
  17. bi hài kịch
  18. bi hùng
  19. bi hoan
  20. bi hoài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bi đát

adj

  • Lamentable
    • lâm vào tình thế bi đát: to be driven into a lamentable position