Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. binh tình
  2. binh thuyền
  3. binh thư
  4. binh uy
  5. binh vận
  6. binh vụ
  7. binh xưởng
  8. blốc
  9. Blowing dust and wind
  10. blu
  11. blu-dông
  12. bo
  13. bo bíu
  14. bo bo
  15. bo siết
  16. bo-nê
  17. boa
  18. boóc-đô
  19. bom
  20. bom A

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

blu

  • (từ gốc tiếng Pháp là Blouse) white coat (uniform of doctors and nurses); lab coat (uniform of chemists and laboratory operators); smock
  • (âm nhạc) blues