Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. binh thuyền
  2. binh thư
  3. binh uy
  4. binh vận
  5. binh vụ
  6. binh xưởng
  7. blốc
  8. Blowing dust and wind
  9. blu
  10. blu-dông
  11. bo
  12. bo bíu
  13. bo bo
  14. bo siết
  15. bo-nê
  16. boa
  17. boóc-đô
  18. bom
  19. bom A
  20. bom đạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

blu-dông

  • (từ gốc tiếng Pháp là Blouson) wind-breaker; wind-cheater; lumber-jacket; blouson; anorak