Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bom nổ chậm
  2. bom nguyên tử
  3. bom phóng
  4. bom từ trường
  5. bom thư
  6. bon
  7. bon bon
  8. bon chen
  9. bong
  10. bong bóng
  11. bong gân
  12. boong
  13. boong boong
  14. boong-ke
  15. brôm
  16. bu
  17. bu-gi
  18. bu-lông
  19. buôn
  20. buôn bán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bong bóng

noun

  • Bladder
    • bong bóng cá: a fish bladder
    • bong bóng lợn: a pig bladder
  • Balloon
    • chiếc bong bóng hồng: a pink balloon
  • Bubble
    • thổi bong bóng xà phòng: to blow soap bubbles