Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cà độc dược
  2. cà bát
  3. cà cộ
  4. cà chua
  5. cà cuống
  6. cà cưỡng
  7. cà dái dê
  8. cà gĩ
  9. cà gỉ
  10. cà ghém
  11. cà kê
  12. cà khổ
  13. cà khịa
  14. cà kheo
  15. cà là gỉ
  16. cà là mèng
  17. cà lăm
  18. cà lơ
  19. cà mèng
  20. cà nhắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cà ghém

  • one type of egg plant