Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cát tuyến
  2. cát tường
  3. cát vàng
  4. cát vần
  5. cát-két
  6. cát-sê
  7. cát-xét
  8. cáu
  9. cáu bẩn
  10. cáu bẳn
  11. cáu cặn
  12. cáu ghét
  13. cáu kỉnh
  14. cáu sườn
  15. cáu tiết
  16. cáy
  17. câm
  18. câm họng
  19. câm mồm
  20. câm miệng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cáu bẳn

  • Peevish, petulant
    • Vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn: He is peevish because of frequent illness