Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cáu
  2. cáu bẩn
  3. cáu bẳn
  4. cáu cặn
  5. cáu ghét
  6. cáu kỉnh
  7. cáu sườn
  8. cáu tiết
  9. cáy
  10. câm
  11. câm họng
  12. câm mồm
  13. câm miệng
  14. câm miệng hến
  15. câm như hến
  16. câm như thóc
  17. cân
  18. cân đai
  19. cân đĩa
  20. cân đối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

câm

adj

  • Dumb, mute
    • người câm: a dumb person
    • giả câm giả điếc: to sham dumbness and deafness, to pretend to be deaf and dumb
    • tín hiệu câm: dumb signs
    • kịch câm: a dumb show, a mime, a pantomime
    • chữ " h " câm trong chữ Pháp: the mute "h" in a French word
  • Silent
    • ngồi câm miệng: to sit in silence
    • các khẩu pháo của địch câm họng