Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cáu bẳn
  2. cáu cặn
  3. cáu ghét
  4. cáu kỉnh
  5. cáu sườn
  6. cáu tiết
  7. cáy
  8. câm
  9. câm họng
  10. câm mồm
  11. câm miệng
  12. câm miệng hến
  13. câm như hến
  14. câm như thóc
  15. cân
  16. cân đai
  17. cân đĩa
  18. cân đối
  19. cân đo
  20. cân bàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

câm mồm

  • Shut up, hold one's tongue
  • Hold your tongue!; shut up!