Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. câu cú
  2. câu chấp
  3. câu chuyện
  4. câu dầm
  5. câu giam
  6. câu hỏi
  7. câu kéo
  8. câu kết
  9. câu khách
  10. câu lạc bộ
  11. câu liêm
  12. câu lưu
  13. câu nói
  14. câu nệ
  15. câu nhắp
  16. câu rê
  17. câu rút
  18. câu thúc
  19. câu thơ
  20. câu ví

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

câu lạc bộ

noun

  • Club
    • sinh hoạt câu lạc bộ: club activities
    • chơi bóng bàn ở câu lạc bộ: to play pingpong at a club