Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. câu giam
  2. câu hỏi
  3. câu kéo
  4. câu kết
  5. câu khách
  6. câu lạc bộ
  7. câu liêm
  8. câu lưu
  9. câu nói
  10. câu nệ
  11. câu nhắp
  12. câu rê
  13. câu rút
  14. câu thúc
  15. câu thơ
  16. câu ví
  17. câu vắt
  18. câu văn
  19. cây
  20. cây đèn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

câu nệ

verb

  • To be a stickler for, to be finical about
    • câu nệ những điều tiểu tiết: to be a stickler for details
    • quá câu nệ về câu văn: to be too finical about style
  • To stand on ceremony, to have scruples
    • chỗ thân tình với nhau, đừng câu nệ: between good friends, don't stand on ceremony