Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. câu khách
  2. câu lạc bộ
  3. câu liêm
  4. câu lưu
  5. câu nói
  6. câu nệ
  7. câu nhắp
  8. câu rê
  9. câu rút
  10. câu thúc
  11. câu thơ
  12. câu ví
  13. câu vắt
  14. câu văn
  15. cây
  16. cây đèn
  17. cây bóng mát
  18. cây bông
  19. cây bút
  20. cây bố

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

câu thúc

verb

  • To bind, to restrain
    • không bị lễ giáo phong kiến câu thúc: not to be bound by feudal morals