Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cây lâu năm
  2. cây leo
  3. cây nêu
  4. cây nông nghiệp
  5. cây nến
  6. cây ngay không sợ chết đứng
  7. cây nhang
  8. cây nhà lá vườn
  9. cây nước
  10. cây rơm
  11. cây số
  12. cây thịt
  13. cây thuốc
  14. cây trồng
  15. cây vợt
  16. cây viết
  17. cây xanh
  18. cây xấu hổ
  19. cây xăng
  20. cãi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cây rơm

danh từ

  • slack of straw