Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cây ngay không sợ chết đứng
  2. cây nhang
  3. cây nhà lá vườn
  4. cây nước
  5. cây rơm
  6. cây số
  7. cây thịt
  8. cây thuốc
  9. cây trồng
  10. cây vợt
  11. cây viết
  12. cây xanh
  13. cây xấu hổ
  14. cây xăng
  15. cãi
  16. cãi bướng
  17. cãi cọ
  18. cãi lẽ
  19. cãi lộn
  20. cãi nhau

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cây vợt

danh từ

  • tennis-racket; tennis player; ping-pong star