Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cây leo
  2. cây nêu
  3. cây nông nghiệp
  4. cây nến
  5. cây ngay không sợ chết đứng
  6. cây nhang
  7. cây nhà lá vườn
  8. cây nước
  9. cây rơm
  10. cây số
  11. cây thịt
  12. cây thuốc
  13. cây trồng
  14. cây vợt
  15. cây viết
  16. cây xanh
  17. cây xấu hổ
  18. cây xăng
  19. cãi
  20. cãi bướng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cây số

  • Milestone
    • đường rẽ ở chỗ cây số 5: the turning is at milestone 5
  • Kilometer
    • cách nhau ba cây số: three kilometers distant from each other