Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cũng
  2. cũng nên
  3. cũng như
  4. cũng thế
  5. cũng vậy

  6. cò đen
  7. cò bợ
  8. cò cò
  9. cò cử
  10. cò con
  11. cò cưa
  12. cò hương
  13. cò kè
  14. cò ke
  15. cò lửa
  16. cò mồi
  17. cò quay
  18. cò quăm
  19. cò rò

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cò cử

verb

  • To wheeze
    • ông lão hen cứ cò cử suốt đêm: the asthmatic old man wheezed the whole night