Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cãi vã

  2. cũ rích
  3. cũi
  4. cũi bát
  5. cũn cỡn
  6. cũng
  7. cũng nên
  8. cũng như
  9. cũng thế
  10. cũng vậy

  11. cò đen
  12. cò bợ
  13. cò cò
  14. cò cử
  15. cò con
  16. cò cưa
  17. cò hương
  18. cò kè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cũng thế

  • so; too
  • likewise; the same