Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cũng nên
  2. cũng như
  3. cũng thế
  4. cũng vậy

  5. cò đen
  6. cò bợ
  7. cò cò
  8. cò cử
  9. cò con
  10. cò cưa
  11. cò hương
  12. cò kè
  13. cò ke
  14. cò lửa
  15. cò mồi
  16. cò quay
  17. cò quăm
  18. cò rò
  19. cò ruồi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cò con

  • Petty
    • buôn bán cò con: to be a petty trader