Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. có chăng
  2. có con
  3. có cơ
  4. có da có thịt
  5. có dáng
  6. có duyên
  7. có dư
  8. có gan
  9. có giá
  10. có hại
  11. có hạn
  12. có hạng
  13. có hạnh
  14. có hậu
  15. có học
  16. có hứng
  17. có hiếu
  18. có khi
  19. có kinh
  20. có lòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

có hại

adj

  • harmful; dangerous; injurious; prejudicial; detrimental; hurtful; noxious; pernicious; damaging
    • Hút thuốc có hại cho sức khoẻ : : Smoking is dangerous to your health
    • Phơi nắng lâu có hại cho da : : Prolonged exposure to the sun is harmful to the skin
    • Ông thức khuya nhiều quá chắc có hại lắm : : Too many late nights can be bad for you