Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. có giá
  2. có hại
  3. có hạn
  4. có hạng
  5. có hạnh
  6. có hậu
  7. có học
  8. có hứng
  9. có hiếu
  10. có khi
  11. có kinh
  12. có lòng
  13. có lẽ
  14. có lợi
  15. có lỗi
  16. có lý
  17. có ma
  18. có mang
  19. có máu mặt
  20. có mã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

có khi

  • I'm afraid
    • bây giờ mới đi thì có khi hơi muộn: to leave only now, is I'm afraid a bit late
  • Sometimes