Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. có hại
  2. có hạn
  3. có hạng
  4. có hạnh
  5. có hậu
  6. có học
  7. có hứng
  8. có hiếu
  9. có khi
  10. có kinh
  11. có lòng
  12. có lẽ
  13. có lợi
  14. có lỗi
  15. có lý
  16. có ma
  17. có mang
  18. có máu mặt
  19. có mã
  20. có mùi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

có kinh

  • to have a period; to get the curse; to be unwell; to menstruate