Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. cô ai tử
  2. cô ả
  3. cô đầu
  4. cô đọng
  5. cô đỡ
  6. cô đồng
  7. cô độc
  8. cô đơn
  9. cô chiêu
  10. cô dâu
  11. cô gái
  12. cô giáo
  13. cô hồn
  14. cô lập
  15. cô lậu
  16. cô liêu
  17. cô mụ
  18. cô miên
  19. cô nàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cô chiêu

danh từ

  • young lady (of upper class family)