Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cóp
  2. cóp nhặt
  3. cót
  4. cót ép
  5. cót két

  6. cô ai tử
  7. cô ả
  8. cô đầu
  9. cô đọng
  10. cô đỡ
  11. cô đồng
  12. cô độc
  13. cô đơn
  14. cô chiêu
  15. cô dâu
  16. cô gái
  17. cô giáo
  18. cô hồn
  19. cô lập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cô đọng

  • condensed; condensation