Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cói
  2. cóng
  3. cóp
  4. cóp nhặt
  5. cót
  6. cót ép
  7. cót két

  8. cô ai tử
  9. cô ả
  10. cô đầu
  11. cô đọng
  12. cô đỡ
  13. cô đồng
  14. cô độc
  15. cô đơn
  16. cô chiêu
  17. cô dâu
  18. cô gái
  19. cô giáo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cô ả

  • gal, lass