Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. công bộc
  2. công bội
  3. công binh
  4. công binh xưởng
  5. công cán
  6. công cụ
  7. công cử
  8. công cốc
  9. công cộng
  10. công chính
  11. công chúa
  12. công chúng
  13. công chức
  14. công chứng
  15. công chứng thư
  16. công chứng viên
  17. công chuyện
  18. công cuộc
  19. công danh
  20. công dân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

công chính

  • danh từ, public works; civil engineering