Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. công-pho
  2. công-tắc
  3. công-te-nơ
  4. công-toa
  5. công-tơ
  6. công-voa
  7. công-xây
  8. công-xéc-tô
  9. công-xoóc-xi-om
  10. công-xon

  11. cù lao
  12. cù là
  13. cù lèo
  14. cù léc
  15. cù lần
  16. cù mì
  17. cù mộc
  18. cù rù
  19. cùi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

công-xon

  • (kiến trúc) (tiếng Pháp gọi là Console) console; corbel; bracket