Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. cù lao
  2. cù là
  3. cù lèo
  4. cù léc
  5. cù lần
  6. cù mì
  7. cù mộc
  8. cù rù
  9. cùi
  10. cùi chỏ
  11. cùi dừa
  12. cùi tay
  13. cùi-dìa
  14. cùm
  15. cùm kẹp
  16. cùn
  17. cùn cụt
  18. cùng
  19. cùng đồ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cùi

noun

  • leprosy

noun

  • pulp; blackhead