Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. công-te-nơ
  2. công-toa
  3. công-tơ
  4. công-voa
  5. công-xây
  6. công-xéc-tô
  7. công-xoóc-xi-om
  8. công-xon

  9. cù lao
  10. cù là
  11. cù lèo
  12. cù léc
  13. cù lần
  14. cù mì
  15. cù mộc
  16. cù rù
  17. cùi
  18. cùi chỏ
  19. cùi dừa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cù lao

noun

  • Island (fif) hard labour