Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cùng một giuộc
  2. cùng nhau
  3. cùng quẫn
  4. cùng tận
  5. cùng tịch
  6. cùng tột
  7. cùng thời
  8. cùng trời cuối đất
  9. cùng với
  10. cú mèo
  11. cú muỗi
  12. cú pháp
  13. cú rũ
  14. cú sút
  15. cú vọ
  16. cúc
  17. cúc cúc
  18. cúc cu
  19. cúc cung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • the owl
    • ổ chim cú: Owlery

noun

  • verse; line; sentence

noun

  • blow; trick; xick