Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cơ mầu
  2. cơ mật
  3. cơ mật viện
  4. cơ mưu
  5. cơ năng
  6. cơ ngũ
  7. cơ nghiệp
  8. cơ ngơi
  9. cơ nhỡ
  10. cơ quan
  11. cơ quan chức năng
  12. cơ quan hành chính
  13. cơ quan học
  14. cơ quan ngôn luận
  15. cơ quan sinh sản
  16. cơ sở
  17. cơ sở dữ liệu
  18. cơ sở hạ tầng
  19. cơ sự
  20. cơ số

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cơ quan

noun

  • Organ
    • cơ quan hành chính: An adminitrative organ Apparatus