Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cố quận
  2. cố quốc
  3. cố sát
  4. cố tâm
  5. cố tình
  6. cố tật
  7. cố thổ
  8. cố tri
  9. cố vấn
  10. cốc
  11. cốc đế
  12. cốc biển
  13. cốc láo
  14. cốc loại
  15. cốc mò cò xơi
  16. cốc vũ
  17. cốc vại
  18. cốc-tai
  19. cối
  20. cối cần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cốc

verb

  • to knekle

noun

  • glass;tumbler
  • Cormorant