Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cơ ngũ
  2. cơ nghiệp
  3. cơ ngơi
  4. cơ nhỡ
  5. cơ quan
  6. cơ quan chức năng
  7. cơ quan hành chính
  8. cơ quan học
  9. cơ quan ngôn luận
  10. cơ quan sinh sản
  11. cơ sở
  12. cơ sở dữ liệu
  13. cơ sở hạ tầng
  14. cơ sự
  15. cơ số
  16. cơ thắt
  17. cơ thể
  18. cơ thể học
  19. cơ thiền
  20. cơ tim

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cơ quan sinh sản

  • generative organs; reproductive organs