Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cơ nhỡ
  2. cơ quan
  3. cơ quan chức năng
  4. cơ quan hành chính
  5. cơ quan học
  6. cơ quan ngôn luận
  7. cơ quan sinh sản
  8. cơ sở
  9. cơ sở dữ liệu
  10. cơ sở hạ tầng
  11. cơ sự
  12. cơ số
  13. cơ thắt
  14. cơ thể
  15. cơ thể học
  16. cơ thiền
  17. cơ tim
  18. cơ trí
  19. cơ trời
  20. cơ vòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cơ sở hạ tầng

noun

  • infrastructure
    • Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ World Cup : : To invest in infrastructures for the World Cup
  • substructure