Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cảm tử
  2. cảm tử quân
  3. cảm thán
  4. cảm thông
  5. cảm thấy
  6. cảm thụ
  7. cảm thương
  8. cảm tưởng
  9. cảm xúc
  10. cảm ơn
  11. cản
  12. cản trở
  13. cảng
  14. cảng vụ
  15. cảnh
  16. cảnh báo
  17. cảnh bị
  18. cảnh binh
  19. cảnh cáo
  20. cảnh giác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cảm ơn

  • To thank, to express one's gratitude
    • gửi thư cảm ơn: to send a letter of thanks
    • cảm ơn anh: thank you