Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cảm thông
  2. cảm thấy
  3. cảm thụ
  4. cảm thương
  5. cảm tưởng
  6. cảm xúc
  7. cảm ơn
  8. cản
  9. cản trở
  10. cảng
  11. cảng vụ
  12. cảnh
  13. cảnh báo
  14. cảnh bị
  15. cảnh binh
  16. cảnh cáo
  17. cảnh giác
  18. cảnh giới
  19. cảnh huống
  20. cảnh ngộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cảng

noun

  • Port, harbour
    • cảng sông: a river port
    • cảng Hải Phòng: Haiphong port