Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cảnh phục
  2. cảnh quan
  3. cảnh sát
  4. cảnh sát trưởng
  5. cảnh sắc
  6. cảnh tình
  7. cảnh tỉnh
  8. cảnh trí
  9. cảnh tượng
  10. cảnh vật
  11. cảnh vẻ
  12. cảnh vệ
  13. cảo
  14. cảo bản
  15. cảo luận
  16. cảo táng
  17. cảu nhảu
  18. cấc
  19. cấc láo
  20. cấc lấc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cảnh vật

  • Scenery
    • nhìn cảnh vật chung quanh: to look at the surrounding scenery