Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cảnh sát
  2. cảnh sát trưởng
  3. cảnh sắc
  4. cảnh tình
  5. cảnh tỉnh
  6. cảnh trí
  7. cảnh tượng
  8. cảnh vật
  9. cảnh vẻ
  10. cảnh vệ
  11. cảo
  12. cảo bản
  13. cảo luận
  14. cảo táng
  15. cảu nhảu
  16. cấc
  17. cấc láo
  18. cấc lấc
  19. cấm
  20. cấm địa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cảnh vệ

noun

  • Guard