Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cảnh vật
  2. cảnh vẻ
  3. cảnh vệ
  4. cảo
  5. cảo bản
  6. cảo luận
  7. cảo táng
  8. cảu nhảu
  9. cấc
  10. cấc láo
  11. cấc lấc
  12. cấm
  13. cấm địa
  14. cấm đoán
  15. cấm binh
  16. cấm cẳn
  17. cấm cửa
  18. cấm cố
  19. cấm chỉ
  20. cấm cung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấc láo

  • impolite, rude, illbred, unmannerly