Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấm binh
  2. cấm cẳn
  3. cấm cửa
  4. cấm cố
  5. cấm chỉ
  6. cấm cung
  7. cấm dán giấy
  8. cấm dục
  9. cấm kỵ
  10. cấm khẩu
  11. cấm lệnh
  12. cấm lịnh
  13. cấm phòng
  14. cấm thành
  15. cấm tiệt
  16. cấm vào
  17. cấm vận
  18. cấm vệ
  19. cấn
  20. cấn thai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấm khẩu

verb

  • To lose one's power of speech (when at the point of death)
    • người bệnh đã cấm khẩu: the patient has now lost his power of speech