Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấc
  2. cấc láo
  3. cấc lấc
  4. cấm
  5. cấm địa
  6. cấm đoán
  7. cấm binh
  8. cấm cẳn
  9. cấm cửa
  10. cấm cố
  11. cấm chỉ
  12. cấm cung
  13. cấm dán giấy
  14. cấm dục
  15. cấm kỵ
  16. cấm khẩu
  17. cấm lệnh
  18. cấm lịnh
  19. cấm phòng
  20. cấm thành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấm cố

verb

  • To confine to a solitary cell
    • bị kết án mười năm cấm cố: he was sentenced to ten years' solitary confinement