Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cất lẻn
  2. cất mình
  3. cất mả
  4. cất mộ
  5. cất miệng
  6. cất nóc
  7. cất nhà
  8. cất nhắc
  9. cất quân
  10. cất quyền
  11. cất rượu
  12. cất tiếng
  13. cất vó
  14. cấu
  15. cấu âm
  16. cấu chí
  17. cấu hình
  18. cấu kiện
  19. cấu rứt
  20. cấu tạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cất quyền

  • Deprive somebody of his rights as a citizen