Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cất mộ
  2. cất miệng
  3. cất nóc
  4. cất nhà
  5. cất nhắc
  6. cất quân
  7. cất quyền
  8. cất rượu
  9. cất tiếng
  10. cất vó
  11. cấu
  12. cấu âm
  13. cấu chí
  14. cấu hình
  15. cấu kiện
  16. cấu rứt
  17. cấu tạo
  18. cấu tứ
  19. cấu tử
  20. cấu thành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cất vó

  • Rear; prance (of a horse)