Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cất nhắc
  2. cất quân
  3. cất quyền
  4. cất rượu
  5. cất tiếng
  6. cất vó
  7. cấu
  8. cấu âm
  9. cấu chí
  10. cấu hình
  11. cấu kiện
  12. cấu rứt
  13. cấu tạo
  14. cấu tứ
  15. cấu tử
  16. cấu thành
  17. cấu trúc
  18. cấu tượng
  19. cấu véo
  20. cấu xé

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấu hình

danh từ

  • (tin học) configuration
    • Cấu hình phần cứng : : Hardware configuration