Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấu kiện
  2. cấu rứt
  3. cấu tạo
  4. cấu tứ
  5. cấu tử
  6. cấu thành
  7. cấu trúc
  8. cấu tượng
  9. cấu véo
  10. cấu xé
  11. cấy
  12. cấy gặt
  13. cấy hái
  14. cầm
  15. cầm đài
  16. cầm đầu
  17. cầm đằng chuôi
  18. cầm đồ
  19. cầm bút
  20. cầm bằng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấu xé

  • To claw and tear, to tear
    • xông vào cấu xé nhau: they rushed at each other clawing and tearing
    • nỗi buồn cấu xé ruột gan: a heart torn by sadness
  • To get at each other's throat
    • mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau: the chieftains of the bandits got at each other's throat