Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấu hình
  2. cấu kiện
  3. cấu rứt
  4. cấu tạo
  5. cấu tứ
  6. cấu tử
  7. cấu thành
  8. cấu trúc
  9. cấu tượng
  10. cấu véo
  11. cấu xé
  12. cấy
  13. cấy gặt
  14. cấy hái
  15. cầm
  16. cầm đài
  17. cầm đầu
  18. cầm đằng chuôi
  19. cầm đồ
  20. cầm bút

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấu véo

  • Pinch, hip
  • thông tục) Nip
    • Cấu véo tiền công quỹ: To nip the public budget