Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấu tứ
  2. cấu tử
  3. cấu thành
  4. cấu trúc
  5. cấu tượng
  6. cấu véo
  7. cấu xé
  8. cấy
  9. cấy gặt
  10. cấy hái
  11. cầm
  12. cầm đài
  13. cầm đầu
  14. cầm đằng chuôi
  15. cầm đồ
  16. cầm bút
  17. cầm bằng
  18. cầm bờ
  19. cầm ca
  20. cầm canh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấy hái

  • transplant and harvest, or gather in
  • field work