Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầm đầu
  2. cầm đằng chuôi
  3. cầm đồ
  4. cầm bút
  5. cầm bằng
  6. cầm bờ
  7. cầm ca
  8. cầm canh
  9. cầm càng
  10. cầm cái
  11. cầm cập
  12. cầm cự
  13. cầm cố
  14. cầm chân
  15. cầm chèo
  16. cầm chầu
  17. cầm chắc
  18. cầm chừng
  19. cầm cương
  20. cầm giữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cầm cái

  • To be a banker (in card games)