Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấy gặt
  2. cấy hái
  3. cầm
  4. cầm đài
  5. cầm đầu
  6. cầm đằng chuôi
  7. cầm đồ
  8. cầm bút
  9. cầm bằng
  10. cầm bờ
  11. cầm ca
  12. cầm canh
  13. cầm càng
  14. cầm cái
  15. cầm cập
  16. cầm cự
  17. cầm cố
  18. cầm chân
  19. cầm chèo
  20. cầm chầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cầm bờ

  • (nói về ruộng đất) Sharing the same boundary
  • limitrophe, neighbouring, bordering